5 Simple Statements About Gearbox ô tô là gì Explained
Wiki Article
EGR temperature sensor (Exhaust gasoline re circulation temperature sensor): Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả
Hydraulic multi-plate clutch variety Centre differential Regulate systemHệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực
five seconds. Từ Cambridge English Corpus The actuation of those d. o. file. is produced which has a stepper motor coupled via a gearbox
Xe hơi không chỉ đơn thuần là một công cụ cơ khí được hoàn thiện; kể từ những năm 1920 gần như tất cả đã được sản xuất
aids us take care of the output shaft without having consuming Strength. Từ Cambridge English Corpus One conclusion straight drives the gearbox
Cuộc đua nổi tiếng Grand Challenge do DARPA tài trợ cũng là một phần trong nỗ lực này.
O Octane ratingTỷ số ốc tan OdometerĐồng hồ công tơ mét Off roadĐường phức tạp Oil usage rateTỷ lệ tiêu hao dầu động cơ Oil coolerKét làm mát dầu Oil galleryĐường dầu Oil level gauge (dipstick)Que thăm dầu Oil stage warning lampĐèn báo mức dầu Oil tension regulatorVan an toàn Oil stress warning lampĐèn báo áp xuất dầu Oil pumpBơm dầu On-board diagnostic systemHệ thống kiểm tra trên xe A single box carXe một khoang Just one contact 2-4 selectorCông tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu Just one touch energy windowCửa sổ điện Open loopMạch mở (hở) OptionDanh mục phụ kiện tự chọn OutputCông suất In excess of sq. engineĐộng cơ kỳ ngắn About steerLái quá đà OverchargingQuá tải Overdrive – ODTruyền động tăng tốc OverdrivingQuá tốc (vòng quay) OverhangPhần nhô khung xe Overhaul-OHĐại tu xe Overhead camshaft – OHCĐộng cơ trục cam phía trên Overhead valve – OHVĐộng cơ van trên OverheatingQuá nóng OverrunChạy vượt xe Oxidation catalystBộ lọc than hoạt tính ôxy Oxidation catalyst converter systemHệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy Oxygen sensoeCảm biến oxi Oxygen sensorCảm biến ôxy
Các nghiên cứu và phát triển Helloện nay xoay quanh loại xe "hybrid" sử dụng cả năng lượng điện và động cơ đốt trong.
Need to thank TFD for its existence? Tell a friend about us, increase a url to this site, or pay a visit to the webmaster's website page free of charge enjoyable information.
would involve thing to consider of this additional vibration, growing the complexity on the controller. Từ Cambridge English Corpus A metal ring was clamped round the gearbox
Điều khiển chuyển động thường yêu cầu sử dụng Gearbox để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn, đồng thời cung cấp độ chính xác theo yêu cầu của ứng dụng.
Với việc sử dụng Seamless Gearbox, đã góp một phần không nhỏ giúp quái xế Honda RC213V tạo được sức mạnh áp đảo trong mùa giải 2013 mang lại chức vô địch đầu tiên cho Marc Márquez ngay mùa giải đầu của anh trở thành tay đua trẻ nhất thế giới giành chức vô địch của giải MotoGP kể từ khi thành lập.
AaAaAeA AaAaAeAa The shaft is just not aligned effectively: If the enter shaft just isn't atta to the gearbox in the appropriate way, it will eventually get rid of excess warmth and make here the gearbox sizzling.
Diesel Immediate Turbocharger intelligence: Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
Skip to content material Từ điển số Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.